Tin tức

Trang chủ / Tin tức / Tin tức ngành / Tại sao nên chọn vật liệu PE, LLDPE cho bể chứa đáy nón?

Tại sao nên chọn vật liệu PE, LLDPE cho bể chứa đáy nón?

1. Khả năng chống ăn mòn tuyệt vời
Vật liệu PE (polyethylene) và LLDPE (polyethylene mật độ thấp tuyến tính) có khả năng chống ăn mòn tuyệt vời nhờ cấu trúc hóa học độc đáo của chúng. Những vật liệu này có khả năng chống chịu tự nhiên với nhiều loại axit, kiềm, muối và các hóa chất khác, có thể ngăn chặn hiệu quả các hóa chất này ăn mòn bể chứa. Ví dụ, trong ngành hóa chất, bồn chứa cần phải chứa và xử lý các loại hóa chất có tính ăn mòn cao. Bể chứa PE đáy hình nón có thể ngăn chặn các hóa chất này ăn mòn thành trong của bể, đảm bảo sự ổn định và an toàn lâu dài cho bể. Ngoài ra, các vật liệu này còn có khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường ẩm ướt và thích hợp sử dụng ở nhiều điều kiện môi trường khác nhau. Khả năng chống ăn mòn của chúng không chỉ kéo dài tuổi thọ của bể mà còn giảm chi phí thay thế bể thường xuyên do ăn mòn vật liệu. Khả năng chống ăn mòn này khiến PE và LLDPE trở thành lựa chọn lý tưởng cho những ai cần chịu được môi trường hóa chất khắc nghiệt, đảm bảo bể hoạt động ổn định trong nhiều tình huống ứng dụng khác nhau.

2. Chống va đập mạnh
Khả năng chống va đập của vật liệu PE và LLDPE là một trong những ưu điểm chính của chúng. Đặc tính này làm cho những vật liệu này ít bị vỡ hoặc hư hỏng hơn trong quá trình xử lý và bảo quản. Bể chứa có khả năng chống va đập mạnh có thể hấp thụ và phân tán lực tác động một cách hiệu quả khi gặp tác động vật lý có thể gặp phải trong quá trình vận chuyển, lắp đặt và sử dụng, từ đó bảo vệ bể chứa khỏi bị hư hỏng. Tính năng này đặc biệt quan trọng trong ngành xây dựng và công nghiệp thực phẩm, vì các kịch bản ứng dụng trong các lĩnh vực này thường yêu cầu xử lý lượng lớn vật liệu và dễ bị tác động vật lý trong quá trình xử lý và vận hành. Đối với các nhà sản xuất bể chứa, việc lựa chọn vật liệu PE và LLDPE có thể đảm bảo rằng sản phẩm có thể chịu được các ứng suất cơ học khác nhau trong ứng dụng thực tế và giảm tổn thất kinh tế cũng như nguy cơ an toàn do vỡ vật liệu. Khả năng chống va đập tốt còn giúp nâng cao độ tin cậy và độ bền của bình chứa, đồng thời có thể duy trì hoạt động ổn định trong quá trình sử dụng lâu dài.

3. Hiệu suất xử lý tốt
Vật liệu PE và LLDPE thể hiện tính lưu động và khả năng định hình tuyệt vời trong quá trình xử lý, cho phép các nhà sản xuất sản xuất các bể chứa đáy hình nón với nhiều hình dạng phức tạp khác nhau thông qua nhiều công nghệ xử lý. Cho dù đó là ép phun, đúc thổi hay đúc quay, những vật liệu này đều có thể được xử lý trơn tru thành hình dạng và kích thước mong muốn. Ví dụ, thiết kế đáy hình nón có thể sử dụng trọng lực để xả chất lỏng một cách tự nhiên, tối ưu hóa hiệu quả và chức năng của bể chứa. Vật liệu có hiệu suất xử lý tốt cũng có thể giảm chất thải trong quá trình sản xuất, giảm chi phí sản xuất và cải thiện việc sử dụng tài nguyên. Ngoài ra, hiệu suất xử lý của PE và LLDPE giúp quy trình sản xuất linh hoạt hơn, kích thước, hình dạng và các thông số khác của bể có thể được tùy chỉnh theo nhu cầu đặc biệt của khách hàng. Tính linh hoạt này không chỉ nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn đáp ứng các yêu cầu cụ thể của các lĩnh vực ứng dụng khác nhau, giúp bể có thể thích ứng tốt hơn với môi trường sử dụng thực tế.

4. Khả năng chống tia cực tím tuyệt vời
Đặc biệt, vật liệu LLDPE có khả năng chống tia cực tím (UV) tốt, nghĩa là nó có thể duy trì hoạt động ổn định khi tiếp xúc lâu dài với ánh sáng mặt trời. Tác động của tia cực tím lên vật liệu chủ yếu biểu hiện ở sự lão hóa, đổi màu, giòn và các vấn đề khác của vật liệu, sẽ làm giảm độ bền và độ bền của vật liệu. Đối với bể đáy hình nón sử dụng ngoài trời, khả năng chống tia cực tím tốt có thể ngăn chặn các tính chất vật lý và hóa học của bề mặt bể bị thay đổi do tiếp xúc lâu dài với ánh nắng mặt trời. Hiệu suất này đặc biệt quan trọng đối với các bể cần tiếp xúc với môi trường ngoài trời trong thời gian dài, chẳng hạn như các bể sử dụng trong nông nghiệp, xây dựng và các cơ sở đô thị. Khả năng chống tia cực tím còn đảm bảo cho bể có thể hoạt động ổn định trong nhiều điều kiện khí hậu khác nhau, giảm sự xuống cấp vật liệu do các yếu tố môi trường, từ đó kéo dài tuổi thọ của bể và giảm tần suất bảo trì, thay thế.