Tin tức

Trang chủ / Tin tức / Tin tức ngành / Làm thế nào để đảm bảo trộn đều hóa chất trong bể định lượng hóa chất PE?

Làm thế nào để đảm bảo trộn đều hóa chất trong bể định lượng hóa chất PE?

1. Chọn thiết bị khuấy phù hợp
Thiết bị khuấy là một trong những thành phần quan trọng nhất trong Hộp định lượng hóa chất PE , chịu trách nhiệm đảm bảo trộn đều thuốc thử trong hộp. Việc lựa chọn thiết bị khuấy phù hợp cần được xác định dựa trên các tính chất vật lý và hóa học của thuốc thử (như độ nhớt, độ hòa tan, v.v.). Ví dụ, chất lỏng có độ nhớt cao hơn hoặc thuốc thử có hạt thường cần máy khuấy cơ học hoặc lưỡi khuấy mạnh hơn, trong khi thuốc thử có độ nhớt thấp có thể sử dụng máy khuấy nhẹ. Thiết bị khuấy thông thường bao gồm:
Máy khuấy cơ học: Các lưỡi dao quay được dẫn động bằng động cơ điện, phù hợp với hầu hết các chất lỏng và dung dịch, đồng thời có thể mang lại hiệu ứng khuấy liên tục và đồng đều. Đối với chất lỏng có độ nhớt cao, thường phải tăng công suất của máy khuấy hoặc sử dụng máy khuấy có độ nhớt cao được thiết kế đặc biệt.
Máy khuấy bọt: Bằng cách đưa không khí hoặc các loại khí khác vào đáy hộp định lượng, bong bóng được hình thành để khuấy chất lỏng thuốc thử. Nó phù hợp cho những trường hợp cần trộn một số thuốc thử với khí. Khuấy bong bóng có thể cải thiện hiệu quả độ hòa tan, đặc biệt đối với các thuốc thử như chất oxy hóa và chất hoạt động bề mặt.
Máy khuấy từ: Máy khuấy này dẫn động các cánh khuấy đi qua từ trường, tránh tiếp xúc cơ học và giảm mài mòn. Nó phù hợp cho các hộp định lượng có thể tích nhỏ hơn và dễ dàng làm sạch và bảo trì. Máy khuấy từ thường được sử dụng trong các hộp định lượng quy mô nhỏ trong phòng thí nghiệm và thích hợp để trộn các chất lỏng có độ nhớt thấp.
Máy khuấy ly tâm: Chúng tạo ra lực ly tâm thông qua tốc độ quay cao và được sử dụng để trộn các chất khác nhau một cách nhanh chóng và hiệu quả. Chúng đặc biệt thích hợp để xử lý hỗn hợp chất lỏng rắn và chất lỏng hóa học có độ nhớt cao.

2. Tối ưu hóa tốc độ và thời gian khuấy
Tốc độ và thời gian khuấy ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả trộn lẫn của các tác nhân hóa học. Trong hoạt động thực tế, tốc độ và thời gian khuấy của máy khuấy cần được điều chỉnh theo loại, độ nhớt và yêu cầu pha trộn của tác nhân:
Tốc độ khuấy: Các tác nhân hóa học khác nhau có yêu cầu khác nhau về tốc độ khuấy. Đối với chất lỏng có độ nhớt cao, tốc độ khuấy quá cao có thể khiến tác nhân phân tán không đều hoặc thậm chí tạo bọt quá mức; trong khi tốc độ quá thấp sẽ dẫn đến khuấy không đủ và không đạt được hiệu quả trộn như mong muốn. Nên chọn tốc độ khuấy thích hợp theo đặc tính của tác nhân để tác nhân được khuấy hoàn toàn đồng thời tránh tạo bọt.
Thời gian khuấy: Thời gian khuấy là một yếu tố quan trọng khác để đảm bảo rằng tác nhân được trộn hoàn toàn. Một số tác nhân có thể mất nhiều thời gian để hòa tan hoàn toàn, trong khi các tác nhân khác có thể đạt được hiệu quả trộn đồng đều trong thời gian ngắn. Nói chung, thời gian khuấy không nên quá dài, vì khuấy quá nhiều có thể gây ra sự xuống cấp hoặc hỏng hóc của tác nhân. Trong các ứng dụng thực tế, thường xuyên theo dõi trạng thái trộn của thuốc thử, điều chỉnh thời gian khuấy và đảm bảo rằng thuốc thử đạt đến trạng thái hòa tan hoặc trộn tối ưu.

3. Cấu hình hợp lý phương pháp thêm thuốc thử
Phương pháp thêm thuốc thử có tác động quan trọng đến hiệu quả trộn đồng đều của chúng. Việc chọn phương pháp thêm thuốc thử thích hợp có thể tránh được việc thuốc thử phân bố không đều hoặc hòa tan không hoàn toàn:
Bổ sung theo mẻ: Đối với thuốc thử có độ nhớt cao và độ hòa tan chậm, tốt nhất nên bổ sung theo mẻ. Điều này có thể tránh việc bổ sung đậm đặc thuốc thử trong một khoảng thời gian ngắn, dẫn đến nồng độ quá mức cục bộ và khó hòa tan. Việc bổ sung theo lô có thể giúp thuốc thử tiếp xúc tốt hơn với dung môi, đảm bảo hòa tan dần dần và phân bố đồng đều.
Bổ sung phun đồng đều: Khi thêm một số loại thuốc thử nhất định, thuốc thử có thể được phân bố đều bằng cách phun. Phương pháp này đặc biệt thích hợp với thuốc thử dạng lỏng, có thể làm cho thuốc thử phân bố đều khắp chất lỏng và giảm thời gian hòa tan. Liều lượng phun đặc biệt thích hợp cho những thuốc thử cần hòa tan nhanh chóng.
Thêm nhỏ giọt: Đối với thuốc thử có nồng độ cao, có thể thêm từ từ bằng cách nhỏ giọt để đảm bảo lượng thêm vào mỗi lần không vượt quá khả năng hòa tan. Phương pháp nhỏ giọt thường có thể kiểm soát tốt hơn tốc độ thêm thuốc thử và tránh thêm quá nhiều thuốc thử cùng một lúc, dẫn đến độ hòa tan không đồng đều.

4. Sử dụng chất hỗ trợ trộn hoặc dung môi
Đối với một số tác nhân hóa học khó hòa tan, khó hòa trộn thì sử dụng chất hỗ trợ trộn hoặc dung môi thích hợp là giải pháp hữu hiệu. Chất hỗ trợ trộn không chỉ có thể giúp cải thiện độ hòa tan của tác nhân mà còn cải thiện khả năng phân tán của tác nhân trong dung dịch:
Lựa chọn dung môi: Theo tính chất hóa học của tác nhân, việc chọn dung môi thích hợp (như nước, dung môi rượu, chất hoạt động bề mặt, v.v.) có thể thúc đẩy hiệu quả quá trình hòa tan của tác nhân. Đối với một số chất rắn, dung môi có thể làm tăng tốc độ hòa tan, giảm cặn và đảm bảo sự trộn đều của chất.
Ứng dụng chất hoạt động bề mặt: Chất hoạt động bề mặt có thể làm giảm sức căng bề mặt giữa tác nhân và dung môi, đồng thời thúc đẩy quá trình hòa tan và phân tán của tác nhân. Đặc biệt thích hợp với những tác nhân dạng hạt, chất hoạt động bề mặt có thể giúp các hạt phân tán đều và tránh kết tủa hoặc kết tụ.
Chất hỗ trợ trộn: Một số chất hỗ trợ trộn đặc biệt, chẳng hạn như chất làm đặc, chất tạo dòng, v.v., cũng có thể được thêm vào theo nhu cầu cụ thể của chất để giúp cải thiện hiệu quả trộn của chất trong hộp định lượng. Ví dụ, chất làm đặc có thể làm tăng độ nhớt của chất lỏng, làm cho chất này dễ trộn với dung dịch hơn.

5. Tối ưu hóa thiết kế hộp định lượng
Thiết kế của hộp định lượng hóa chất PE cần quan tâm đến việc làm thế nào để thúc đẩy sự pha trộn đồng đều của các chất và giảm các góc chết và sự tích tụ của các chất:
Thiết kế hợp lý: Cấu trúc bên trong của hộp định lượng nên tránh các góc chết càng nhiều càng tốt. Thiết kế hợp lý có thể làm cho chất lỏng chảy đều trong hộp và giảm khả năng tích tụ các chất trong hộp. Thiết kế hợp lý có thể làm giảm hiệu quả diện tích ứ đọng của chất lỏng và thúc đẩy quá trình trộn toàn diện của tác nhân.
Thiết kế đáy dốc: Thiết kế nghiêng của đáy hộp định lượng có thể tránh được sự tích tụ của các chất ở đáy một cách hiệu quả, đảm bảo các chất có thể chảy trơn tru và tham gia khuấy trộn. Thiết kế đáy dốc còn giúp giảm lượng mưa và tích tụ các hạt rắn.
Thiết kế đầu vào và đầu ra: Vị trí đầu vào và đầu ra của hộp định lượng phải được đặt hợp lý để tránh cản trở dòng chảy của chất lỏng. Cổng cấp của tác nhân tốt nhất nên được đặt ở phần trên hoặc giữa của hộp và cổng xả được đặt ở phía dưới để đảm bảo chất lỏng chảy trơn tru. Thiết kế này giúp duy trì tính lưu động của tác nhân trong hộp, từ đó đảm bảo sự trộn đều của tác nhân.

6. Kiểm tra và bảo trì thường xuyên
Việc kiểm tra, bảo dưỡng thường xuyên hộp định lượng và thiết bị khuấy là chìa khóa để đảm bảo hoạt động lâu dài và hiệu quả:
Kiểm tra máy khuấy và đường ống: Thường xuyên kiểm tra xem máy khuấy có bị hư hỏng, lỏng lẻo hay bị mòn để đảm bảo máy hoạt động bình thường. Kiểm tra xem có tắc nghẽn hoặc đóng cặn trong đường ống hay không để tránh ảnh hưởng đến tính lưu động và hiệu ứng trộn của tác nhân. Đường ống và máy khuấy phải được làm sạch thường xuyên, đặc biệt khi xử lý các chất có độ nhớt cao hoặc kết tủa.
Vệ sinh và bảo trì: Thường xuyên vệ sinh bên trong hộp định lượng để loại bỏ cặn tác nhân và ngăn ngừa ô nhiễm chéo hoặc suy thoái tác nhân. Vệ sinh bên trong và bên ngoài hộp định lượng không chỉ giúp nâng cao hiệu quả trộn mà còn ngăn chặn sự phát triển hoặc ăn mòn của vi khuẩn.
Bảo trì: Thường xuyên bảo trì hệ thống định lượng và kiểm tra xem tất cả các phụ kiện, đường ống, van, v.v. có bị lão hóa, hư hỏng và các vấn đề khác hay không. Thay thế các bộ phận bị mòn kịp thời để đảm bảo hệ thống định lượng ở trạng thái tốt nhất.